Scholar Hub/Chủ đề/#ngân hàng số/
Ngân hàng số là một dịch vụ ngân hàng hoặc cơ quan tài chính hoạt động trực tuyến thông qua các ứng dụng di động, trang web hoặc các phương tiện kỹ thuật số khá...
Ngân hàng số là một dịch vụ ngân hàng hoặc cơ quan tài chính hoạt động trực tuyến thông qua các ứng dụng di động, trang web hoặc các phương tiện kỹ thuật số khác. Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, quản lý tài khoản, vay tiền và đầu tư thông qua các nền tảng số này mà không cần đến chi nhánh ngân hàng truyền thống. Ngân hàng số cung cấp sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc sử dụng ngân hàng truyền thống.
Ngân hàng số cũng thường cung cấp các dịch vụ tài chính khác như cho vay trực tuyến, quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp, cung cấp các sản phẩm tiết kiệm và đầu tư, cũng như cung cấp các công cụ và nguồn thông tin để giúp người dùng quản lý tài chính một cách hiệu quả. Ngân hàng số cũng có khả năng tích hợp các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, học máy và blockchain để cung cấp dịch vụ và trải nghiệm ngân hàng tốt hơn cho khách hàng.
Tuy nhiên, việc sử dụng ngân hàng số cũng đi kèm với một số rủi ro nhất định, bao gồm nguy cơ bị tấn công mạng và lừa đảo điện tử. Do đó, việc bảo mật thông tin và sử dụng các biện pháp an toàn khi sử dụng ngân hàng số là rất quan trọng.
Ngân hàng số đang trở thành một phần không thể thiếu trong ngành ngân hàng và dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng các dịch vụ và tính năng trong tương lai.
Các ngân hàng số thường cung cấp tính linh hoạt cao cho khách hàng thông qua việc cung cấp các dịch vụ 24/7, tiết kiệm thời gian cho khách hàng khi họ có thể thực hiện các giao dịch mọi lúc mọi nơi thông qua thiết bị di động hoặc máy tính cá nhân. Ngoài ra, ngân hàng số còn cung cấp các công cụ thông minh để quản lý tài chính và theo dõi chi tiêu, giúp người dùng tiết kiệm và đầu tư một cách hiệu quả.
Tính đến nay, nhiều ngân hàng truyền thống cũng đã mở rộng dịch vụ để bao gồm cả ngân hàng số, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về tính linh hoạt và sự tiện lợi trong việc quản lý tài chính. Điều này cho thấy ngân hàng số đang ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong ngành ngân hàng.
Báo cáo xã hội của các ngân hàng Hồi giáo Dịch bởi AI Abacus - Tập 42 Số 2 - Trang 266-289 - 2006
Ba mươi năm qua đã chứng kiến sự xuất hiện và mở rộng nhanh chóng của ngân hàng Hồi giáo cả trong và ngoài thế giới Hồi giáo. Các ngân hàng Hồi giáo cung cấp các sản phẩm tài chính không vi phạm Sharia, luật Hồi giáo về hành vi của con người. Các nguyên tắc của Hồi giáo mà ngân hàng tuyên bố hoạt động dựa trên những nguyên tắc này, đặt vai trò quan trọng cho các vấn đề xã hội. Áp dụng những nguyên tắc này, chúng tôi phát triển một bộ tiêu chuẩn về công bố thông tin xã hội phù hợp với các ngân hàng Hồi giáo. Sau đó, thông qua phương pháp chỉ số công bố thông tin, chúng tôi so sánh các công bố thông tin xã hội thực tế có trong các báo cáo thường niên của 29 ngân hàng Hồi giáo (tại 16 quốc gia) với bộ tiêu chuẩn này. Ngoài ra, phân tích nội dung được thực hiện để đo lường khối lượng các công bố thông tin xã hội. Phân tích của chúng tôi cho thấy rằng báo cáo xã hội của các ngân hàng Hồi giáo không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi. Kết quả của phân tích cũng cho thấy rằng các ngân hàng phải nộp thuế tôn giáo Hồi giáo Zakah cung cấp các công bố thông tin xã hội nhiều hơn các ngân hàng không phải chịu Zakah.
#Sharia #ngân hàng Hồi giáo #công bố thông tin xã hội #Zakah #luật Hồi giáo #báo cáo xã hội
Solid‐Phase Manganese Fractionation Changes in Saturated Arid‐Zone Soils: Pathways and KineticsSoil Science Society of America Journal - Tập 60 Số 4 - Trang 1072-1080 - 1996
AbstractShort‐ and intermediate‐term transformations of Mn among the solid‐phase components of two arid‐zone soils were studied under saturated paste incubation. Manganese was fractionated by a selective sequential dissolution procedure into several empirically defined fractions. Before incubation, Mn was predominantly in the easily reducible oxide (ERO) fraction, followed by the carbonate (CARB) fraction and the residual (RES) fraction, with almost negligible amounts present in the exchangeable (EXC) fraction. During saturation incubation, Mn in both soils was transformed from the ERO fraction to the EXC and CARB fractions. However, the pathways differed between the two soils. The rates of the transformations were initially very high: major changes occurred during the first 6 d in the sandy soil and the first 12 d in the loessial soil. Following the initial rapid changes, both soils showed only subtle changes for the rest of the period (1 yr). The transformation (reduction) of Mn from the main source, the ERO fraction, was controlled by, and synchronized with, changes of soil pe + pH. The initially measured rates of reduction in ERO Mn were 1.43 × 10−4 and 0.828 × 10−4 mg kg−1 s−1 in the sandy and loessial soils, respectively. A parameter, Uts, measuring the departure from the initial state of equilibrium in the soil showed that Mn initially departed rapidly from the native state of quasi‐equilibrium in the oxidized soils, but tended to return toward it during prolonged incubation. The flux of Fe to the EXC and CARB fractions during the early stages of incubation was very small compared with that of Mn, suggesting increased Mn availability.
Ý định hành vi và sự áp dụng của ngân hàng trực tuyến trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo tại Malaysia: một phân tích sử dụng mô hình UTAUT2 Dịch bởi AI Emerald - Tập 13 Số 5 - Trang 1171-1197 - 2022
Mục tiêu
Nghiên cứu này nhằm điều tra ý định hành vi và sự áp dụng ngân hàng trực tuyến (IB) trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo trong nước và nước ngoài tại Malaysia.
Thiết kế/phương pháp nghiên cứu
Phiếu khảo sát được phân phối trong số các khách hàng của các ngân hàng Hồi giáo tại hai bang chính, cụ thể là Kuala Lumpur và Selangor. Số lượng khách hàng tham gia là 319 (n = 319). Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất một phần (PLS) và về mặt lý thuyết, khung nghiên cứu trong nghiên cứu này được hướng dẫn bởi lý thuyết thống nhất về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ 2 (UTAUT2).
Kết quả
Phân tích PLS thông minh đưa ra ba kết quả chính, cụ thể là các biến như kỳ vọng hiệu suất, kỳ vọng nỗ lực, giá trị giá, điều kiện hỗ trợ và thói quen có ảnh hưởng tích cực đối với ý định hành vi và dẫn đến sự áp dụng IB. Hai biến khác, cụ thể là ảnh hưởng xã hội và động lực thích ứng có liên quan tiêu cực và không có ý nghĩa đối với ý định hành vi. Thứ ba, bài báo này cũng nhận thấy rằng điều kiện hỗ trợ và thói quen có sự liên kết trực tiếp với việc áp dụng IB.
Ứng dụng thực tiễn
Dựa trên kết quả, các ngân hàng Hồi giáo có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để thiết kế một chính sách tốt hơn để thúc đẩy hơn nữa việc sử dụng IB trong số khách hàng của họ. Bằng cách xác định những yếu tố đó, điều này, có lẽ, có thể cho phép các ngân hàng Hồi giáo đầu tư thêm ý tưởng vào những yếu tố quan trọng đó ảnh hưởng đến sự quan tâm của họ, và sau đó dẫn đến việc kinh doanh tốt cho các ngân hàng Hồi giáo khi khách hàng ngày nay đang tìm kiếm các yếu tố đơn giản và tiện lợi khi sử dụng IB.
Giá trị nguyên bản
Nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ tăng cường tài liệu hiện có về ngân hàng trực tuyến, đặc biệt là trong nghiên cứu ngân hàng Hồi giáo về công nghệ tiên tiến. Nghiên cứu hạn chế đã được thực hiện trong Malaysia, đặc biệt về ý định và việc áp dụng liên tục của IB trong các ngân hàng Hồi giáo sử dụng khung UTAUT2. Điều này sẽ là nghiên cứu đột phá trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng liên tục của khách hàng đối với IB.
#ngân hàng trực tuyến #ngân hàng Hồi giáo #Malaysia #UTAUT2 #ý định hành vi #áp dụng công nghệ #nghiên cứu tài chính
Tính toán phân tán hiệu năng cao Peer-to-Peer với ứng dụng cho bài toán chướng ngại vật Dịch bởi AI 2010 IEEE International Symposium on Parallel & Distributed Processing, Workshops and Phd Forum (IPDPSW) - - Trang 1-8 - 2010
Bài báo này đề cập đến các ứng dụng tính toán Peer-to-Peer hiệu năng cao. Chúng tôi tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mô phỏng số quy mô lớn thông qua các phương pháp lặp phân tán. Chúng tôi trình bày phiên bản hiện tại của một môi trường cho phép giao tiếp trực tiếp giữa các nút ngang hàng. Môi trường này dựa trên giao thức giao tiếp tự thích ứng. Giao thức này tự động và động điều chỉnh cấu hình theo yêu cầu ứng dụng như là sơ đồ tính toán và các yếu tố ngữ cảnh như là cấu trúc liên kết bằng cách lựa chọn chế độ giao tiếp thích hợp nhất giữa các nút ngang hàng. Một loạt các thí nghiệm tính toán đầu tiên được trình bày và phân tích cho bài toán chướng ngại vật.
#tính toán ngang hàng #công nghệ tính toán hiệu năng cao #tính toán phân tán #mô hình song song tác vụ #giao thức liên lạc tự thích ứng #mô phỏng số #bài toán chướng ngại vật
Nguồn vốn ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại cổ phẩn Việt NamNghiên cứu tiến hành khảo sát 19 ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam với thời gian từ năm 2009 đến năm 2018. Bài viết sử dụng mô hình hồi quy với dữ liệu bảng thông qua kiểm định Hausman để đánh giá ảnh hưởng của vốn ngân hàng và một số biến kiểm soát đến lợi nhuận và rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ ngược chiều giữa vốn ngân hàng đến khả năng sinh lời và cùng chiều với rủi ro tín dụng. Bên cạnh đó, nghiên cứu còn cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và rủi ro tín dụng ngân hàng bao gồm tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng, GDP và lạm phát. Ngoài ra nghiên cứu còn đưa ra một số giải pháp để góp phần hạn chế ảnh hưởng của vốn chủ sở hữu đến khả năng sinh lời và rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam (NHTMCPVN).
#Khả năng sinh lời #rủi ro tín dụng #ngân hàng thương mại cổ phần #nguồn vốn ngân hàng
CHUYỂN ĐỔI SỐ Ở CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁPChuyển đổi số trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là xu thế tất yếu của nền kinh tế nói chung và lĩnh vực tài chính - ngân hàng nói riêng. Ở Việt Nam, chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng được xem là một trong những định hướng ưu tiên hàng đầu trong Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Thời gian qua, chuyển đổi số ở các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam diễn ra rất mạnh mẽ, bằng việc đầu tư đổi mới công nghệ, hợp tác với các công ty fintech để tự động hóa các quy trình, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới, nâng cao trải nghiệm khách hàng,… Chuyển đổi số cũng mang lại cho các ngân hàng những lợi ích và lợi thế trong cạnh tranh. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số ở các NHTM hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, thách thức. Bài viết sẽ tóm lược một số điều kiện cơ bản để chuyển đổi số, phân tích thực trạng chuyển đổi số ở các NHTM Việt Nam, chỉ ra những khó khăn, thách thức mà các NHTM Việt Nam đang phải đối mặt, từ đó đề xuất một số giải pháp và khuyến nghị nhằm đẩy mạnh hoạt động chuyển đổi số ở các NHTM Việt Nam trong thời gian tới.
#Chuyển đổi số #công nghệ ngân hàng số #ngân hàng số
CHUYỂN ĐỔI SỐ Ở CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁPChuyển đổi số trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là xu thế tất yếu của nền kinh tế nói chung và lĩnh vực tài chính - ngân hàng nói riêng. Ở Việt Nam, chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng được xem là một trong những định hướng ưu tiên hàng đầu trong Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Thời gian qua, chuyển đổi số ở các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam diễn ra rất mạnh mẽ, bằng việc đầu tư đổi mới công nghệ, hợp tác với các công ty fintech để tự động hóa các quy trình, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới, nâng cao trải nghiệm khách hàng,… Chuyển đổi số cũng mang lại cho các ngân hàng những lợi ích và lợi thế trong cạnh tranh. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số ở các NHTM hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, thách thức. Bài viết sẽ tóm lược một số điều kiện cơ bản để chuyển đổi số, phân tích thực trạng chuyển đổi số ở các NHTM Việt Nam, chỉ ra những khó khăn, thách thức mà các NHTM Việt Nam đang phải đối mặt, từ đó đề xuất một số giải pháp và khuyến nghị nhằm đẩy mạnh hoạt động chuyển đổi số ở các NHTM Việt Nam trong thời gian tới.
#Chuyển đổi số #công nghệ ngân hàng số #ngân hàng số
CHUYỂN ĐỔI SỐ Ở CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁPChuyển đổi số trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là xu thế tất yếu của nền kinh tế nói chung và lĩnh vực tài chính - ngân hàng nói riêng. Ở Việt Nam, chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng được xem là một trong những định hướng ưu tiên hàng đầu trong Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Thời gian qua, chuyển đổi số ở các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam diễn ra rất mạnh mẽ, bằng việc đầu tư đổi mới công nghệ, hợp tác với các công ty fintech để tự động hóa các quy trình, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới, nâng cao trải nghiệm khách hàng,… Chuyển đổi số cũng mang lại cho các ngân hàng những lợi ích và lợi thế trong cạnh tranh. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số ở các NHTM hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, thách thức. Bài viết sẽ tóm lược một số điều kiện cơ bản để chuyển đổi số, phân tích thực trạng chuyển đổi số ở các NHTM Việt Nam, chỉ ra những khó khăn, thách thức mà các NHTM Việt Nam đang phải đối mặt, từ đó đề xuất một số giải pháp và khuyến nghị nhằm đẩy mạnh hoạt động chuyển đổi số ở các NHTM Việt Nam trong thời gian tới.
#Chuyển đổi số #công nghệ ngân hàng số #ngân hàng số
THIẾT LẬP ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN TRÊN CƠ SỞ CÁC TIÊU CHÍ NGÔN NGỮ CỦA KHUNG THAM CHIẾU NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ CHUNG CHÂU ÂU (CEFR)Bài báo tập trung nghiên cứu giải pháp xây dựng hệ thống tiêu chí ngôn ngữ nhằm biên soạn đề thi trắc nghiệm theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Nghiên cứu nhằm triển khai quy trình biên soạn ngân hàng đề thi trắc nghiệm theo hình thức trực tuyến (online) theo chuẩn CEFR, thi trên máy tính thông qua hệ thống elearning Moodle, phục vụ thi kết thúc học phần và thi chuẩn đầu ra. Trên cơ sở hai vấn đề nghiên cứu trên, kết quả giúp hệ thống hoá cơ sở lý luận của việc xây dựng hệ thống tiêu chí và ngân hàng câu hỏi đề thi trắc nghiệm trực tuyến tiếng Anh tương thích với Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Kết quả nghiên cứu bao gồm hệ thống các tiêu chí ngôn ngữ để phân loại và quy trình xây dựng đề thi trắc nghiệm.
#chỉ báo ngôn ngữ #thiết kế đề thi #khảo thí trực tuyến #hệ thống tiêu chí #ngân hàng câu hỏi